Có 1 kết quả:

翻新 fān xīn ㄈㄢ ㄒㄧㄣ

1/1

fān xīn ㄈㄢ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to revamp
(2) a face-lift
(3) to retread (a tire)
(4) to refurbish (old clothes)
(5) newly emerging

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0