Có 1 kết quả:
翻新 fān xīn ㄈㄢ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to revamp
(2) a face-lift
(3) to retread (a tire)
(4) to refurbish (old clothes)
(5) newly emerging
(2) a face-lift
(3) to retread (a tire)
(4) to refurbish (old clothes)
(5) newly emerging
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0